Có 2 kết quả:

止闹按钮 zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ止鬧按鈕 zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

snooze button

Từ điển Trung-Anh

snooze button