Có 2 kết quả:
止闹按钮 zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ • 止鬧按鈕 zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ
zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snooze button
Bình luận 0
zhǐ nào àn niǔ ㄓˇ ㄋㄠˋ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snooze button
Bình luận 0